Tấm pin năng lượng mặt trời Panasonic 290W-Mono
Tấm Pin năng lượng mặt trời Panasonic 290W-Mono là dòng tiêu chuẩn (Standard) được sản xuất bởi hãng Panasonic, một trong ba nhà cung cấp tấm pin lớn nhất thế giới.
Tấm Pin năng lượng mặt trời Panasonic 290W-Mono là dòng tiêu chuẩn (Standard) được sản xuất bởi hãng Panasonic, một trong ba nhà cung cấp tấm pin lớn nhất thế giới.
Tiện lợi trong thi công, lắp đặt: Tại những dự án với số lượng nhân sự ít, kích thước nhỏ gọn của tấm pin giúp 1 nhân công có thể khuân vác được, rất thuận tiện trong công tác thi công, lắp đặt.
Dễ dàng vận chuyển khi lắp đặt trên cao: Đối với những địa điểm lắp đặt trên cao, kích thước lý tưởng của tấm pin giúp quá trình vận chuyển nhanh chóng và thuận lợi.
Phù hợp với vị trí lắp đặt phức tạp: Ở những bề mặt lắp đặt không bằng phẳng, tấm pin loại 290 W giúp kỹ sư dễ dàng thiết kế, thi công, tăng độ phủ của tấm pin trên bề mặt lắp đặt, nhờ đó hệ thống đạt được hiệu suất cao nhất.
TT | Thông số | Chi tiết |
1 | Tên gọi tấm Pin | Tấm Pin năng lượng mặt trời Panasonic 290W-Mono |
2 | Mã số | VBMS290AJ07 |
3 | Thương hiệu | Panasonic |
4 | Hiệu suất quang năng | 17.80% |
5 | Số lượng Cell | 60 cells |
6 | Cân nặng của tấm Pin | 18.5 kg |
7 | Kích thước tấm Pin | 1640 ˣ 992 ˣ 35 mm |
[TẢI XUỐNG]
Thông số kỹ thuật điều kiện chuẩn | |
VBMS290AJ07 | |
Công suất cực đại | 290W |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh | 31.9V |
Dòng điện tại công suất đỉnh | 9.1A |
Điện áp hở mạch | 39.1V |
Dòng ngắn mạch | 9.62 A |
Hiệu suất quang năng mô đun | 17.8% |
Ngưỡng nhiệt độ vận hành | -40oC ~ +85oC |
Ngưỡng điện áp cực đại | 1000 V (UL) |
Dòng cực đại cầu chì | 15A |
Phân loại | Hạng A |
Dung sai công suất | 0 ~ +3W |
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 25 độ C. | |
Thông số kỹ thuật điều kiện thường | |
VBMS290AJ07 | 290P |
Công suất cực đại | 290W |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh | 214.3V |
Dòng điện tại công suất đỉnh | 7.26 A |
Điện áp hở mạch | 36.18 V |
Dòng ngắn mạch | 7.77 A |
Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20 độ C, tốc độ gió 1m/s. | |
Thông số kỹ thuật cơ khí | |
Loại tế bào quang điện | Mono |
Cell | 60 (6 ˣ 10) |
Kích thước | 1640 x 992 |
Cân nặng | 18.5 kg |
Kính mặt trước | 2.5 mm kính cường lực |
Chất liệu khung | Nhôm mạ Anode |
Hộp đấu dây | IP67, 3 đi-ốt |
Cáp điện | 4 mm2 (IEC) hoặc 4 mm2 & 12 AWG 1000 V (UL) |
Jack kết nối | T4 Series |
Quy cách đóng gói | 30 tấm |
Thông số nhiệt độ | |
Hệ số công suất | -0.39 %/độ C |
Hệ số điện áp | -0.30 %/độ C |
Hệ số dòng điện | 0.050 %/độ C |
Nhiệt độ vận hành của Cell | 45 +/- 2 độ C |
[TẢI XUỐNG]